Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mutually exclusive


adjective
unable to be both true at the same time (Freq. 3)
Syn:
contradictory
Similar to:
incompatible
Derivationally related forms:
contradictoriness (for: contradictory), contradict (for: contradictory)

Related search result for "mutually exclusive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.