Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mutual opposition


noun
a relation between two opposite attributes or tendencies
- he viewed it as a balanced polarity between good and evil
Syn:
polarity
Derivationally related forms:
polar (for: polarity)
Hypernyms:
opposition, oppositeness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.