Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
musty


adjective
1. stale and unclean smelling
Syn:
fusty, frowsty
Similar to:
malodorous, malodourous, unpleasant-smelling, ill-smelling, stinky
Derivationally related forms:
must, mustiness
2. covered with or smelling of mold
- moldy bread
- a moldy (or musty) odor
Syn:
moldy, mouldy
Similar to:
stale
Derivationally related forms:
must, mustiness, mould (for: mouldy), mold (for: moldy), moldiness (for: moldy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "musty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.