Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
musquash


noun
beaver-like aquatic rodent of North America with dark glossy brown fur
Syn:
muskrat, Ondatra zibethica
Hypernyms:
rodent, gnawer
Member Holonyms:
Ondatra, genus Ondatra

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.