Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
musical score



noun
a written form of a musical composition;
parts for different instruments appear on separate staves on large pages
- he studied the score of the sonata
Syn:
score
Derivationally related forms:
score (for: score)
Hypernyms:
sheet music
Part Meronyms:
musical notation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.