Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
multiplier


noun
the number by which a multiplicand is multiplied
Syn:
multiplier factor
Derivationally related forms:
multiply
Hypernyms:
number
Hyponyms:
scale factor

Related search result for "multiplier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.