Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
moue


noun
a disdainful grimace
Syn:
pout, wry face
Derivationally related forms:
pout (for: pout)
Hypernyms:
grimace, face


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.