Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mortgage



I - noun
a conditional conveyance of property as security for the repayment of a loan (Freq. 4)
Hypernyms:
security interest
Hyponyms:
first mortgage, second mortgage, chattel mortgage

II - verb
put up as security or collateral
Derivationally related forms:
mortgagee, mortgager, mortgagor
Hypernyms:
owe
Hyponyms:
bond
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.