Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
morning dress


noun
1. formal attire for men during the daytime
Hypernyms:
attire, garb, dress
Part Meronyms:
swallow-tailed coat, swallowtail, morning coat
2. a woman's informal dress for housework
Hypernyms:
dress, frock

Related search result for "morning dress"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.