Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mordacious


adjective
1. capable of wounding
- a barbed compliment
- a biting aphorism
- pungent satire
Syn:
barbed, biting, nipping, pungent
Similar to:
sarcastic
Derivationally related forms:
pungency (for: pungent)
2. biting or given to biting
- they deliberately gave me a skittish and mordacious mount
Similar to:
dangerous, unsafe
Derivationally related forms:
mordacity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mordacious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.