Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
moralizing


noun
indulgence in moral pronouncements;
the exposition (often superficially) of a particular moral code
- his constant moralizing drove me mad
Syn:
moralization, moralisation
Derivationally related forms:
moralise (for: moralisation), moralize (for: moralization), moralize
Hypernyms:
philosophizing
Hyponyms:
preachification


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.