Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
monocotyledonous


adjective
(of a flowering plant) having a single cotyledon in the seed as in grasses and lilies
Ant:
dicotyledonous
Derivationally related forms:
monocotyledon
Topics:
plant, flora, plant life


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.