Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
monocle


noun
lens for correcting defective vision in one eye;
held in place by facial muscles (Freq. 5)
Syn:
eyeglass
Hypernyms:
lens, lense, lens system

Related search result for "monocle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.