Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
monitoring device


noun
display produced by a device that takes signals and displays them on a television screen or a computer monitor
Syn:
monitor
Hypernyms:
display, video display
Hyponyms:
computer monitor
Part Holonyms:
computer, computing machine, computing device, data processor, electronic computer, information processing system
Part Meronyms:
oscilloscope, scope, cathode-ray oscilloscope, CRO


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.