Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
monetization


noun
establishing something (e.g. gold or silver) as the legal tender of a country
Syn:
monetisation
Ant:
demonetization
Derivationally related forms:
monetise (for: monetisation), monetize
Hypernyms:
validation, proof, substantiation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "monetization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.