Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
moneron


noun
organisms that typically reproduce by asexual budding or fission and whose nutritional mode is absorption or photosynthesis or chemosynthesis
Syn:
moneran
Hypernyms:
microorganism, micro-organism
Hyponyms:
archaebacteria, archaebacterium, archaeobacteria, archeobacteria, eubacteria,
eubacterium, true bacteria
Member Holonyms:
Monera, kingdom Monera, Prokayotae, kingdom Prokaryotae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.