Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
momentum


noun
1. an impelling force or strength (Freq. 7)
- the car's momentum carried it off the road
Syn:
impulse
Hypernyms:
force, forcefulness, strength
2. the product of a body's mass and its velocity (Freq. 2)
- the momentum of the particles was deduced from meteoritic velocities
Hypernyms:
physical property
Hyponyms:
angular momentum

Related search result for "momentum"
  • Words contain "momentum" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đà trớn khí thế

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.