Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mole plant


noun
1. poisonous Old World spurge;
adventive in America;
seeds yield a purgative oil
Syn:
caper spurge, myrtle spurge, Euphorbia lathyris
Hypernyms:
spurge
Member Holonyms:
Euphorbia, genus Euphorbia
2. showy poinsettia found from the southern United States to Peru
Syn:
Japanese poinsettia, paint leaf, Euphorbia heterophylla
Hypernyms:
spurge
Member Holonyms:
Euphorbia, genus Euphorbia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.