Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
molal concentration


noun
concentration measured by the number of moles of solute per kilogram of solvent
Syn:
molality
Derivationally related forms:
molal (for: molality)
Hypernyms:
concentration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.