Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
misshapenness


noun
an affliction in which some part of the body is misshapen or malformed
Syn:
deformity, malformation
Derivationally related forms:
misshapen, deformed (for: deformity)
Hypernyms:
affliction
Hyponyms:
Arnold-Chiari deformity, clawfoot, pes cavus, cleft foot, clubfoot,
clubfoot, pigeon breast, chicken breast, plagiocephaly, scaphocephaly,
valgus, varus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.