Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
misrule


noun
government that is inefficient or dishonest
Syn:
misgovernment
Derivationally related forms:
misgovern (for: misgovernment)
Hypernyms:
government, governing, governance, government activity, administration

Related search result for "misrule"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.