Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
misogynism


noun
hatred of women
Syn:
misogyny
Ant:
philogyny (for: misogyny)
Derivationally related forms:
misogynic (for: misogyny), misogynous (for: misogyny), misogynist (for: misogyny)
Hypernyms:
hate, hatred


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.