Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
miserliness


noun
total lack of generosity with money
Derivationally related forms:
miserly
Hypernyms:
meanness, minginess, niggardliness, niggardness, parsimony,
parsimoniousness, tightness, tightfistedness, closeness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.