Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
minutia


noun
a small or minor detail (Freq. 1)
- he had memorized the many minutiae of the legal code
Hypernyms:
detail, item, point


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.