Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
minstrelsy


noun
1. a troupe of minstrels
Hypernyms:
company, troupe
2. ballads sung by minstrels
Hypernyms:
ballad, lay
3. the art of a minstrel
Hypernyms:
art, artistry, prowess


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.