Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ministerial


adjective
1. of or relating to a minister of religion or the minister's office (Freq. 1)
- ministerial duties
Pertains to noun:
minister
Derivationally related forms:
minister
2. of or relating to a government minister or ministry
- ministerial decree
Pertains to noun:
minister
Derivationally related forms:
minister

Related search result for "ministerial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.