Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
minim


noun
1. a British imperial capacity measure (liquid or dry) equal to 1/60th fluid dram or 0.059194 cubic centimeters
Hypernyms:
British capacity unit, Imperial capacity unit
Part Holonyms:
fluidram, fluid dram, fluid drachm, drachm
2. a United States liquid unit equal to 1/60 fluidram
Hypernyms:
United States liquid unit
Part Holonyms:
fluidram, fluid dram, fluid drachm, drachm
3. a musical note having the time value of half a whole note
Syn:
half note
Hypernyms:
note, musical note, tone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.