Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
midriff


noun
1. (anatomy) a muscular partition separating the abdominal and thoracic cavities;
functions in respiration
Syn:
diaphragm
Topics:
anatomy, general anatomy
Hypernyms:
muscular structure, musculature, muscle system, membrane, tissue layer
Part Holonyms:
torso, trunk, body
2. the middle area of the human torso (usually in front)
- young American women believe that a bare midriff is fashionable
Syn:
middle, midsection
Hypernyms:
area, region
Part Holonyms:
torso, trunk, body

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "midriff"
  • Words pronounced/spelled similarly to "midriff"
    midrib midriff

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.