Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
middle-class


adjective
occupying a socioeconomic position intermediate between those of the lower classes and the wealthy (Freq. 15)
Ant:
upper-class, lower-class
Similar to:
bourgeois, conservative, materialistic, lower-middle-class, upper-middle-class
Attrubites:
status, position


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.