Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
middle distance


noun
the part of a scene between the foreground and the background (Freq. 1)
Hypernyms:
view, aspect, prospect, scene, vista, panorama


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.