Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
midair


noun
some point in the air;
above ground level (Freq. 1)
- the planes collided in midair
Hypernyms:
point


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.