Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
microwave spectroscopy


noun
the use of spectroscopy to study atomic or molecular resonances in the microwave spectrum
Hypernyms:
spectroscopy, spectrometry, spectroscopic analysis, spectrum analysis, spectrographic analysis
Hyponyms:
electron spin resonance, ESR, electron paramagnetic resonance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.