Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
microscope



noun
magnifier of the image of small objects (Freq. 7)
- the invention of the microscope led to the discovery of the cell
Derivationally related forms:
microscopic, microscopical
Hypernyms:
magnifier
Hyponyms:
angioscope, electron microscope, light microscope
Part Meronyms:
camera lucida

Related search result for "microscope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.