Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
miasmal


adjective
filled with vapor
- miasmic jungles
- a vaporous bog
Syn:
miasmic, vaporous, vapourous
Similar to:
cloudy
Derivationally related forms:
vapor (for: vaporous), miasma (for: miasmic), miasma

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "miasmal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.