Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
miasm


noun
1. an unwholesome atmosphere
- the novel spun a miasma of death and decay
Syn:
miasma
Derivationally related forms:
miasmic (for: miasma)
Hypernyms:
atmosphere, ambiance, ambience
2. unhealthy vapors rising from the ground or other sources
- the miasma of the marshes
- a miasma of cigar smoke
Syn:
miasma
Derivationally related forms:
miasmic (for: miasma), miasmal (for: miasma)
Hypernyms:
air pollution


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.