Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
methodology


noun
1. the branch of philosophy that analyzes the principles and procedures of inquiry in a particular discipline
Syn:
methodological analysis
Derivationally related forms:
methodological
Hypernyms:
epistemology
2. the system of methods followed in a particular discipline
Derivationally related forms:
methodological
Hypernyms:
method
Hyponyms:
scientific method

Related search result for "methodology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.