Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
methane


noun
a colorless odorless gas used as a fuel
Hypernyms:
methane series, alkane series, alkane, paraffin series, paraffin, gas
Hyponyms:
marsh gas
Substance Holonyms:
natural gas, gas

Related search result for "methane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.