Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
metamere


noun
one of a series of similar body segments into which some animals are divided longitudinally
Syn:
somite
Derivationally related forms:
metameric
Hypernyms:
segment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.