Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
metacentric


adjective
1. of or relating to the metacenter
Pertains to noun:
metacenter
Derivationally related forms:
metacenter
Topics:
shipbuilding, ship building
2. having two equal arms because of the median position of the centromere
- a metacentric chromosome
Pertains to noun:
centromere


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.