Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
messmate


noun
(nautical) an associate with whom you share meals in the same mess (as on a ship)
Topics:
ship
Hypernyms:
acquaintance, friend

Related search result for "messmate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.