Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mesophyte


noun
land plant growing in surroundings having an average supply of water;
compare xerophyte and hydrophyte
Syn:
mesophytic plant
Derivationally related forms:
mesophytic
Hypernyms:
vascular plant, tracheophyte


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.