Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mercury cell


noun
a primary cell consisting of a zinc anode and a cathode of mercury oxide and an electrolyte of potassium hydroxide
Hypernyms:
voltaic cell, galvanic cell, primary cell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.