Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mental case


noun
a person suffering from neurosis (Freq. 1)
Syn:
neurotic, psychoneurotic
Derivationally related forms:
psychoneurotic (for: psychoneurotic), neurotic (for: neurotic)
Hypernyms:
sick person, diseased person, sufferer
Hyponyms:
claustrophobe, hysteric, obsessive, obsessive-compulsive, sociopath, psychopath


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.