Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
menstruate


verb
undergo menstruation
- She started menstruating at the age of 11
Syn:
flow
Derivationally related forms:
flow (for: flow), menstruation
Hypernyms:
shed blood, bleed, hemorrhage
Entailment:
ovulate
Verb Frames:
- Somebody ----s
- They menstruate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.