Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
menorrhagia


noun
abnormally heavy or prolonged menstruation;
can be a symptom of uterine tumors and can lead to anemia if prolonged
Syn:
hypermenorrhea
Hypernyms:
menstruation, menses, menstruum, catamenia, period,
flow, symptom

Related search result for "menorrhagia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.