Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
meningitis



noun
infectious disease characterized by inflammation of the meninges (the tissues that surround the brain or spinal cord) usually caused by a bacterial infection;
symptoms include headache and stiff neck and fever and nausea
Hypernyms:
infectious disease
Hyponyms:
choriomeningitis, cerebrospinal meningitis, epidemic meningitis, brain fever, cerebrospinal fever,
meningoencephalitis, cerebromeningitis, encephalomeningitis, leptomeningitis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.