Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
memory loss


noun
partial or total loss of memory
- he has a total blackout for events of the evening
Syn:
amnesia, blackout
Derivationally related forms:
amnestic (for: amnesia), amnesic (for: amnesia)
Hypernyms:
cognitive state, state of mind
Hyponyms:
anterograde amnesia, posttraumatic amnesia, retrograde amnesia, forgetfulness, selective amnesia, transient global amnesia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.