Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
memorization


noun
learning so as to be able to remember verbatim (Freq. 1)
- the actor's memorization of his lines
Syn:
memorisation, committal to memory
Derivationally related forms:
memorise (for: memorisation), memorize
Hypernyms:
learning, acquisition
Hyponyms:
rote, rote learning


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.