Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
megrim


noun
a severe recurring vascular headache;
occurs more frequently in women than men
Syn:
migraine, sick headache, hemicrania
Hypernyms:
headache, head ache, cephalalgia

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.