Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
megalith


noun
memorial consisting of a very large stone forming part of a prehistoric structure (especially in western Europe)
Syn:
megalithic structure
Derivationally related forms:
megalithic
Regions:
Europe
Hypernyms:
memorial, monument
Hyponyms:
dolmen, cromlech, portal tomb, menhir, standing stone

Related search result for "megalith"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.